Công ty du lịch VietSense chuyên cho thuê xe du lịch từ 4 đến 45 chỗ, các loại xe mới của các hãng xe nổi tiếng chất lượng tốt, nội thất sang trọng và tiện nghi, đội ngũ lái xe chuyên nghiệp, kinh nghiệm lâu năm phục vụ nhiệt tình chu đáo, văn minh, lịch sự đảm bảo sự an toàn tuyệt đối và mang lại cảm giác thoải mái, hài lòng cho quý khác, chúng tôi cam kết chất lượng cao nhất phục vụ quý khách bằng cả trái tim.
Cho Thuê Xe Du Lịch, Cho Thue Xe Du Lich, Thue Xe Du Lich Ha Noi
Công ty du lịch VietSense chuyên cho thuê xe du lịch từ 4 đến 45 chỗ, các loại xe mới của các hãng xe nổi tiếng chất lượng tốt, nội thất sang trọng và tiện nghi, đội ngũ lái xe chuyên nghiệp, kinh nghiệm lâu năm phục vụ nhiệt tình chu đáo, văn minh, lịch sự đảm bảo sự an toàn tuyệt đối và mang lại cảm giác thoải mái, hài lòng cho quý khác, chúng tôi cam kết chất lượng cao nhất phục vụ quý khách bằng cả trái tim.
BẢNG GIÁ CƯỚC XE THAM KHẢO
LỊCH TRÌNH |
XE 4 CHỖ |
XE 7 CHỖ |
XE 16 CHỖ |
XE 30 CHỖ |
XE 35 CHỖ |
XE 45 CHỖ |
Đón tiễn sân bay Nội Bài /Lượt |
450.000 |
600.000 |
700.000 |
950.000 |
1.200.000 |
1.400.000 |
City Hà Nội (8h-17h) |
800.000 |
1.000.000 |
1.400.000 |
1.800.000 |
2.500.00 |
3.000.000 |
½ city |
600.000 |
800.000 |
900.000 |
1.000.000 |
1.300.00 |
1.800.000 |
HN– Hạ Long 1N |
2.000.000 |
2.200.000 |
2.400.000 |
3.200.000 |
4.000.000 |
5.000.000 |
HN – Hạ Long – Tuần Châu ( Hòn Gai) 2N |
2.600.000 |
2.800.000 |
3.200.000 |
5.500.000 |
6.000.000 |
7.000.000 |
HN – Yên Tử 1 ngày |
1.400.000 |
1.600.000 |
2.000.000 |
2.800.000 |
3.300.000 |
4.500.000 |
HN – Cửa Ông – Hạ Lọng – Yên Tử .2N |
3.300.000 |
3.500.000 |
4.000.000 |
5.000.000 |
6.000.000 |
7.500.000 |
HN – Móng Cái – Trà Cổ. 4N |
5.300.000 |
5.500.000 |
6.500.000 |
9.000.000 |
11.500.000 |
15.000.000 |
HN – Hoa Lư – Tam Cốc – Bích Động 1 ngày |
1.300.000 |
1.500.000 |
1.800.000 |
2.500.000 |
3.200.000 |
4.500.000 |
HN – Cúc Phương 1 ngày |
1.600.000 |
1.800.000 |
2.200.000 |
2.800.000 |
3.300.000 |
4.800.000 |
HN – Bái Đính – Tràng An 1 ngày |
1.300.000 |
1.500.000 |
1.800.000 |
2.500.000 |
3.200.000 |
4.500.000 |
HN – Bái Đính – Phát Diệm 1 ngày |
1.600.000 |
1.800.000 |
2.400.000 |
2.800.000 |
3.300.000 |
4.800.000 |
HN – Côn Sơn – Kiếp Bạc 1 ngày |
1.200.000 |
1.400.000 |
1.800.000 |
2.500.000 |
3.000.000 |
4.000.000 |
HN – Đền Hùng 1 ngày |
1.300.000 |
1.500.000 |
2.000.000 |
2.800.000 |
3.100.000 |
4.000.000 |
HN – Mai Châu 2N |
2.100.000 |
2.300.000 |
2.800.000 |
4.000.000 |
5.000.000 |
7.000.000 |
HN – Thủy điện hòa Bình – Thác Bờ 1N |
1.800.000 |
2.000.000 |
2.500.000 |
3.000.000 |
3.800.000 |
5.000.000 |
HN – V-resort Hòa Bình 1 ngày |
1.100.000 |
1.300.000 |
1.800.000 |
2.000.000 |
2.500.000 |
4.500.000 |
HN – Vạn Chài Resort 2N |
2.800.000 |
3.000.000 |
3.800.000 |
4.500.000 |
5.100.000 |
6.500.000 |
HN – Lạng Sơn 1 ngày |
2.200.000 |
2.400.000 |
2.800.000 |
3.500.000 |
4.100.000 |
5.000.000 |
HN – Chùa Thày – Chùa Tây Phương – Chùa Mía 1N |
1.000.000 |
1.200.000 |
2.000.000 |
2.500.000 |
3.200.000 |
4.000.000 |
HN – Chùa Hương 1 ngày |
800.000 |
1.000.000 |
1.500.000 |
2.400.000 |
3.000.000 |
4.000.000 |
HN – Ao Vua – Khoang Xanh 1 ngày |
900.000 |
1.100.000 |
1.700.000 |
2.500.000 |
3.000.000 |
4.000.000 |
HN – Thiên Sơn – Suối Ngà 1 ngày |
800.000 |
1.000.000 |
1.700.000 |
2.500.000 |
3.200.000 |
4.500.000 |
HN – Đầm Long 1ngay |
1.100.000 |
1.300.000 |
1.700.000 |
2.500.000 |
3.100.000 |
4.000.000 |
HN – Tây Thiên 1 ngày |
1.200.000 |
1.400.000 |
2.000.000 |
2.500.000 |
3.100.000 |
4.000.000 |
HN – Tam Đảo 1N |
1.300.000 |
1.500.000 |
2.000.000 |
2.500.000 |
3.100.000 |
4.000.000 |
HN – Tam Đảo – Thiền viện Trúc lâm 2N |
1.800.000 |
2.000.000 |
2.500.000 |
3.500.000 |
4.000.000 |
4.800.000 |
HN – Đồ Sơn 1 ngày |
1.300.000 |
1.500.000 |
1.800.000 |
2.500.000 |
3.100.000 |
4.000.000 |
HN – Đền Trần – Phủ Dầy |
1.300.000 |
1.500.000 |
2.000.000 |
2.500.000 |
3.500.000 |
5.000.000 |