( Đơn vị : Vietnamdong - VND)
STT |
HÀNH TRÌNH |
T.GIAN |
KHỞI HÀNH |
ĐƠN GIÁ |
1 |
Bangkok – Pattaya bay SL |
4N3Đ |
2,16/8 |
6.290.000 |
2 |
Singpore - Dubai bay SQ |
6N5Đ
|
06/11; 11/12 |
21.500.000 |
3 |
Dubai bay EK |
6N5Đ |
13,27/11; 04/12 |
22.900.000 |
4 |
Thiên Đường Đảo Bali |
5N4Đ |
15, 29/08 |
13.990.000 |
5 |
Nhật Bản Mùa Lá Đỏ bay VJ |
6N5Đ |
22/10, 5, 12, 19/11 |
28.900.000 |
6 |
Bắc Kinh - Thượng Hải - Hàng Châu - Tô Châu |
7N6Đ |
10,17/9 23/9 20/8 |
16,490.000 17.490.000 18.490.000 |
7 | Trương Gia Giới - Phượng Hoàng cổ trấn (đường bay) | 5N4Đ | Thứ 2 hàng tuần | 10.990.000 |
8 | Trương Gia Giới - Phượng Hoàng cổ trấn (đường bay) | 6N5Đ | Thứ 6 hàng tuần | 11.990.000 |
9 | Phượng Hoàng Cổ Trấn –TGG đường bộ | Thứ 7 hàng tuần | 6.990.000 | |
10 | Côn Minh – Lệ Giang – Shangrila bay MU | 6N5Đ |
19,26/08; 9,16,23/09 |
17.990.000 |
11 | Nga đường bộ 8N Saint - Moscow bay SU | 8N7Đ | 29/09 | 47.900.000 |