Tổng hợp các điểm Covid tại Hà Nội mới - Cập Nhập Liên Tục để mọi người nâng cao cảnh giác và cẩn thận hơn
Tổng hợp các điểm Covid tại Hà Nội mới - Cập Nhập Liên Tục
Bản Đồ các Điểm Covid mới
CẬP NHẬT DANH SÁCH 40 BỆNH NHÂN COVID-19 TẠI HÀ NỘI TỪ NGÀY 28/1/2021
STT |
Mã BN |
Giới |
Năm sinh |
Địa chỉ |
Ngày công bố |
Yếu tố dịch tễ |
Lịch trình di chuyển |
86 | BN3509 | Nữ | 1974 | Đông Anh | 11/5 | F1BN3022 | Xem tại đây |
85 | BN3491 | Nam | 1953 | Thanh Trì | 11/5 | Liên quan đến viện K cơ sở Tân Triều | Xem tại đây |
84 | BN3461 | Nữ | 1982 | Sóc Sơn | 10/5 | F12998 | Xem tại đây |
83 | BN3456 | Nữ | 1990 | Gia Lâm | 10/5 | F13114 | Xem tại đây |
82 | BN3432 | Nam | 2003 | Gia Lâm | 10/5 | F1BN3255 | |
81 | BN3431 | Nam | 2003 | Gia Lâm | 10/5 | F1BN3255 | |
80 | BN3430 | Nam | 2003 | Gia Lâm | 10/5 | F1BN3255 | |
79 | BN3429 | Nam | 2003 | Gia Lâm | 10/5 | F1BN3255 | |
78 | BN3428 | Nam | 1954 | Gia Lâm | 10/5 | F1BN3255 | |
77 | BN3427 | Nam | 2020 | Hai Bà Trưng | 10/5 | F13288 | |
76 | BN3389 | Nữ | 1976 | Phúc Thọ | 9/5 | F1BN3253 | Xem tại đây |
75 | BN3388 | Nam | 2004 | Phúc Thọ | 9/5 | F1BN3253 | Xem tại đây |
74 | BN3387 | Nam | 1954 | Phúc Thọ | 9/5 | F1BN3253 | Xem tại đây |
73 | BN3331 | Nữ | 1975 | Đông Anh | 9/5 | F1BN3022 | Xem tại đây |
72 | BN3330 | Nữ | 2013 | Thường Tín | 9/5 | F13108 | Xem tại đây |
71 | BN3264 | Nữ | 1962 | Phúc Thọ | 9/5 | F1BN3181 | Xem tại đây |
70 | BN3263 | Nữ | 1986 | Thanh Xuân | 9/5 | Liên quan đến BV K Tân Triều | Xem tại đây |
69 | BN3257 | Nữ | 2003 | Gia Lâm | 9/5 | Liên quan đến ổ dịch tại Bắc Ninh | Xem tại đây |
68 | BN3256 | Nữ | 2003 | Gia Lâm | 9/5 | Liên quan đến ổ dịch tại Bắc Ninh | Xem tại đây |
67 | BN3255 | Nam | 2003 | Gia Lâm | 9/5 | Liên quan đến ổ dịch tại Bắc Ninh | Xem tại đây |
66 | BN3254 | Nữ | 2003 | Gia Lâm | 9/5 | Liên quan đến ổ dịch tại Bắc Ninh | Xem tại đây |
65 | BN3253 | Nữ | 1947 | Phúc Thọ | 9/5 | F1BN3181 | Xem tại đây |
64 | BN3181 | Nam | 1962 | Phúc Thọ | 8/5 | Bệnh nhân điều trị tại BV K cơ sở Tân Triều đã ra viện | Xem tại đây |
63 | BN3180 | Nữ | 1958 | Hà Đông | 8/5 | Đang điều trị tại khoa Gan-Mật-Tụy, BV K cơ sở Tân Triều | Xem tại đây |
62 | BN3175 | Nam | 1980 | Hà Đông | 8/5 | F1BN3100 | Xem tại đây |
61 | BN3174 | Nữ | 2015 | Hà Đông | 8/5 | F1BN3100 | Xem tại đây |
60 | BN3173 | Nữ | 1985 | Thanh Oai | 8/5 | Về từ vùng dịch Mão Điền, Bắc Ninh | Xem tại đây |
59 | BN3172 | Nữ | 1993 | Ba Đình | 8/5 | F1BN3092 | Xem tại đây |
58 | BN3171 | Nữ | 1987 | Phúc Thọ | 8/5 | Chăm người ốm tại BVNĐTƯ 2 | Xem tại đây |
57 | BN3165 | Nữ | 1996 | Đôngg Anh | 6/5 | F1 của các ca tại BVNĐTU2 | Xem tại đây |
56 | BN3138 | Nam | 2007 | Thường Tín | 7/5 | F1BN3092 | Xem tại đây |
55 | BN3112 | Nữ | 2012 | Thường Tín | 7/5 | F1BN3093 | |
54 | BN3109 | Nam | 1982 | Thường Tín | 7/5 | F1BN3093 | |
53 | BN3108 | Nữ | 1985 | Thường Tín | 7/5 | F1BN3093 | |
52 | BN3107 | Nam | 2010 | Thường Tín | 7/5 | F1BN3093 | |
51 | BN3105 | Nữ | 1983 | Thường Tín | 7/5 | F1BN3093 | |
50 | BN3104 | Nữ | 2020 | Thường Tín | 7/5 | F1BN3092 | |
49 | BN3103 | Nữ | 1991 | Thường Tín | 7/5 | F1BN3092 | |
48 | BN3100 | Nữ | 1981 | Hà Đông | 7/5 | F2 của các trường hợp F1 liên BVNĐTƯ2 | Xem tại đây |
47 | BN3093 | Nam | 1987 | Thường Tín | 6/5 | F1BN3092 | Xem tại đây |
46 | BN3092 | Nam | 1980 | Thường Tín | 6/5 | Đi du lịch tại Đà Nẵng | Xem tại đây |
45 | BN3085 | Nam | 1979 | Sơn Tây | 6/5 | Liên quan đến BVNĐ TƯ2 | |
44 | BN3050 | Nữ | 1987 | Đông Anh | 6/5 | F1BN3022 | Con gái của BN3022 |
43 | BN3049 | Nữ | 1960 | Sóc Sơn | 6/5 | F1BN3029 | |
42 | BN3048 | Nam | 2020 | Sóc Sơn | 6/5 |
F1BN3032 Nhân viên Trung tâm CSSK Hoa Sen, Vĩnh Phúc |
Tiếp xúc gần ngày 30/4/2021 |
41 | BN3047 | Nữ | 1986 | Sóc Sơn | 6/5 |
F1BN3032 Nhân viên Trung tâm CSSK Hoa Sen, Vĩnh Phúc |
Tiếp xúc gần ngày 30/4/2021 |
40 | BN2998 | Nữ | 1989 | Sóc Sơn | 5/5 | Đi cùng chuyến bay VN160 với 02 người Trung Quốc đã được xác định dương tính với SARS-CoV-2 | Xem tại đây |
39 | BN2985 | Nam | 1995 | Bắc Từ Liêm | 3/5 | Đi cùng chuyến bay VN160 với 02 người Trung Quốc đã được xác định dương tính với SARS-CoV-2 | Xem tại đây |
38 | BN2928 | Nam | 1994 | Đông Anh | 30/4 | F1BN2911 | Xem tại đây |
37 | BN2927 | Nữ | 1996 | Đông Anh | 30/4 | F1BN2911 | Xem tại đây |
36 | BN2911 | Nam | 1993 | Đông Anh | 29/4 | F1BN2899 | Xem tại đây |
35 | BN2273 | Nam | 1971 | Cầu Giấy | 16/2 | F1BN1819 | Đã hoàn thành điều tra, truy vết |
34 | BN2240 | Nam | 1978 | Nhật Bản (ở tại Tây Hồ) | 15/2 | F1BN2229 - 2234 | Đã hoàn thành điều tra, truy vết |
33 | BN2234 | Nữ | 1996 | Ba Đình | 15/2 | F1BN2229 | Đã hoàn thành điều tra, truy vết |
32 | BN2229 | Nam | 1967 | Nhật Bản (ở tại Tây Hồ) | 14/2 | BN cách ly tại TP.HCM và kết thúc cách ly ngày 31/1/2021 | Đã hoàn thành điều tra, truy vết |
31 | BN2207 | Nữ | 2013 | Mê Linh | 14/2 | F1BN2142 | Đã hoàn thành điều tra, truy vết |
30 | BN2206 | Nữ | 1963 | Mê Linh | 14/2 | F1BN2142 | Đã hoàn thành điều tra, truy vết |
29 | BN2142 | Nữ | 1988 | Mê Linh | 12/2 | F1BN1694-1695 | Đã hoàn thành điều tra, truy vết |
28 | BN2110 | Nam | 2020 | Mê Linh | 11/2 | F1BN1725 | Đã hoàn thành điều tra, truy vết |
27 | BN2064 | Nam | 1948 | Cầu Giấy | 9/2 | F1BN1819 | Đã hoàn thành điều tra, truy vết |
26 | BN2011 | Nữ | 2020 | Nam Từ Liêm | 8/2 | F1BN2009 | Đã hoàn thành điều tra, truy vết |
25 | BN2010 | Nữ | 1971 | Nam Từ Liêm | 8/2 | F1BN2009 | Đã hoàn thành điều tra, truy vết |
24 | BN2009 | Nữ | 1993 | Nam Từ Liêm | 7/2 | F1BN1722 | Đã hoàn thành điều tra, truy vết |
23 | BN1958 | Nữ | 1973 | Cầu Giấy | 5/2 | F1BN1866 | Đã hoàn thành điều tra, truy vết |
22 | BN1956 | Nữ | 1975 | Đống Đa | 4/2 | F1BN1883 | Đã hoàn thành điều tra, truy vết |
21 | BN1883 | Nam | 1976 | Hai Bà Trưng | 2/2 | F1BN1814 | Đã hoàn thành điều tra, truy vết |
20 | BN1866 | Nam | 1970 | Cầu Giấy | 2/2 | F1BN1814 | Đã hoàn thành điều tra, truy vết |
19 | BN1826 | Nữ | 1974 | Mê Linh | 1/2 | F1BN1724 | Đã hoàn thành điều tra, truy vết |
18 | BN1825 | Nam | 1962 | Nam Từ Liêm | 1/2 | F1BN1814 | Đã hoàn thành điều tra, truy vết |
17 | BN1824 | Nữ | 1956 | Mê Linh | 1/2 | F1BN1725 | Đã hoàn thành điều tra, truy vết |
16 | BN1823 | Nam | 1956 | Mê Linh | 1/2 | F1BN1725 | Đã hoàn thành điều tra, truy vết |
15 | BN1819 | Nữ | 1973 | Cầu Giấy | 31/1 | Đi từ Hải Dương về Hà Nội | Đã hoàn thành điều tra, truy vết |
14 | BN1818 | Nữ | 1981 | Nam Từ Liêm | 31/1 | F1BN1723 | Đã hoàn thành điều tra, truy vết |
13 |
BN1815 |
Nam |
2000 |
Nam Từ Liêm |
31/1 |
Chuyển nhà từ Hải Dương lên Hà Nội |
Đã hoàn thành điều tra, truy vết |
12 |
BN1814 |
Nữ |
1971 |
Nam Từ Liêm |
31/1 |
Chuyển nhà từ Hải Dương lên Hà Nội |
Đã hoàn thành điều tra, truy vết |
11 |
BN1725 |
Nữ |
1986 |
Mê Linh |
31/1 |
F1BN1694 |
Đã hoàn thành điều tra, truy vết |
10 |
BN1724 |
Nam |
1980 |
Đông Anh |
31/1 |
F1BN1694 |
Đã hoàn thành điều tra, truy vết |
9 |
BN1723 |
Nữ |
1987 |
Nam Từ Liêm |
30/1 |
F1BN1694 |
Đã hoàn thành điều tra, truy vết |
8 |
BN1722 |
Nữ |
1990 |
Nam Từ Liêm |
30/1 |
F1BN1694 |
Đã hoàn thành điều tra, truy vết |
7 |
BN1721 |
Nữ |
1959 |
Nam Từ Liêm |
30/1 |
F1BN1694 |
Đã hoàn thành điều tra, truy vết |
6 |
BN1720 |
Nam |
1957 |
Nam Từ Liêm |
30/1 |
F1 BN1694 |
Đã hoàn thành điều tra, truy vết |
5 |
BN1719 |
Nam |
2012 |
Nam Từ Liêm |
30/1 |
F1 BN1694 |
Đã hoàn thành điều tra, truy vết |
4 |
BN1695 |
Nam |
1987 |
Đông Anh |
30/1 |
F1 BN1694 |
Đã hoàn thành điều tra, truy vết |
3 |
BN1694 |
Nam |
1981 |
Nam Từ Liêm |
29/1 |
F1 BN1584 tại Hải Dương |
Đã hoàn thành điều tra, truy vết |
2 |
BN1654 |
Nam |
2000 |
Cầu Giấy |
29/1 |
F1 của BN tại Hải Dương |
Đã hoàn thành điều tra, truy vết |
1 |
BN1581 |
Nữ |
1957 |
Hai Bà Trưng |
29/1 |
Tiếp xúc với một F0 ở Hải Dương |
Đã hoàn thành điều tra, truy vết |