Đổi tiền Nhật và địa chỉ đổi tiền Yên Nhật uy tín
Khám phá Nhật Bản là một trong những trải nghiệm tuyệt vời, nhưng để chuyến đi thuận lợi và không gặp rắc rối về tài chính, bạn cần chuẩn bị kỹ lưỡng việc đổi Yên Nhật. Vậy, đổi tiền Yên Nhật ở đâu để được tỷ giá tốt và an toàn nhất? Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu các địa chỉ uy tín tại Việt Nam và Nhật Bản, đồng thời giải đáp các thắc mắc liên quan đến các mệnh giá phổ biến như 1000 yên Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt Nam, 10.000 yên Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt Nam.
Tiền Nhật Bản là gì?
Nhật Bản có nền kinh tế phát triển mạnh mẽ và là nền kinh tế lớn thứ ba trên thế giới tính theo tổng sản phẩm quốc nội (GDP). Đơn vị tiền tệ chính thức của Nhật Bản là Yên Nhật (ký hiệu: ¥, mã tiền tệ: JPY). Tiền Yên không chỉ đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Nhật Bản mà còn có tác động đến thị trường ngoại hối. Hiện nay, đồng tiền này đang là loại tiền tệ được trao đổi nhiều thứ ba trên toàn cầu, chỉ xếp sau USD và Euro.
Các loại tiền Yên Nhật
Hiện tại, có hai loại tiền được lưu hành tại Nhật Bản: tiền giấy và tiền xu.
-
Tiền giấy Nhật Bản: gồm 4 mệnh giá – 10.000 yên, 5.000 yên, 2.000 yên và 1.000 yên.
-
Tiền xu Nhật Bản: gồm 6 loại – 500 yên, 100 yên, 50 yên, 10 yên, 5 yên và 1 yên.
Các mệnh giá tiền Nhật Bản và cách phân biệt
Các loại tiền xu Nhật Bản:
-
Đồng xu 1 Yên Nhật: có giá trị nhỏ nhất, được làm từ nhôm. Thường được sử dụng khi đổi tiền tại các siêu thị, cửa hàng.
-
Đồng xu 5 Yên Nhật: trong tiếng Nhật 5 Yen mang một ý nghĩa đặc biệt là “liên kết tốt” vì vậy họ coi đây là biểu tượng may mắn. Chất liệu làm từ đồng thau và thiết kế lớn hơn đồng xu 1 yên. Vì vậy, trọng lượng của đồng 5 yên nặng hơn đồng 1 yên.
-
Đồng xu 10 Yên Nhật: điểm đặc biệt là không đục lỗ tròn như đồng 1 và đồng 5, được làm từ đồng đỏ.
-
Đồng xu 50 Yên Nhật: được làm từ đồng trắng, một loại vật liệu chống gỉ với một lỗ tròn ở chính giữa đồng xu.
-
Đồng xu 100 Yên Nhật: làm từ đồng trắng và dùng rộng rãi trong các giao dịch hàng ngày.
-
Đồng xu 500 Yên Nhật: là đồng có mệnh giá cao nhất và kích thước lớn nhất, làm bằng niken.
Các loại tiền giấy Nhật:
-
Tờ 1000 Yên Nhật: là mệnh giá thấp nhất trong nhóm tiền giấy, nhưng được sử dụng phổ biến tại Nhật Bản. Trên mặt trước là hình bác sĩ Hideyo Noguchi, mặt sau là hình núi Phú Sĩ.
-
Tờ 2000 Yên Nhật: ít phổ biến, thường xuất hiện trong các giao dịch lớn. Tuy nhiên, đây là tờ được du khách săn đón như món quà lưu niệm vì thiết kế đặc biệt bắt mắt của tờ tiền.
-
Tờ 5000 Yên Nhật: hiếm khi được sử dụng hàng ngày, thường được tìm thấy trong các ngân hàng và trao đổi giá trị lớn. Tờ này có hình nữ tiểu thuyết gia Ichiyo Higuchi, là tác giả nữ đầu tiên xuất hiện trong hơn 1000 năm kể từ thời Heian cũng là nhân vật nữ duy nhất trên các tờ yên Nhật.
-
Tờ 10000 Yên Nhật: Hình Yukichi Fukuzawa – một nhà giáo dục và võ sĩ nổi tiếng. Đây là tờ tiền có giá trị lớn nhất trong hệ thống tiền tệ Nhật Bản.
Tỷ giá quy đổi Yên Nhật sang tiền Việt Nam
Việc nắm bắt tỷ giá hối đoái khi đổi Yên Nhật là điều rất quan trọng, đặc biệt khi bạn chuẩn bị đi du lịch, du học hoặc làm việc tại Nhật Bản. Tỷ giá Yên Nhật có thể thay đổi hàng ngày, tùy thuộc vào tình hình thị trường tài chính và ngân hàng. Dưới đây là một số thông tin về tỷ giá quy đổi các mệnh giá Yên Nhật sang tiền Việt Nam:
Lưu ý rằng, tỷ giá này có thể thay đổi theo ngày và giữa các ngân hàng khác nhau. Vì vậy, trước khi đổi Yên Nhật tại Việt Nam, bạn nên kiểm tra tỷ giá hối đoái để đảm bảo có mức giá tốt nhất. Ví dụ: tỷ giá chuyển đổi từ đồng yên Nhật sang đồng Việt Nam cho ngày hôm nay là 168.26 (cập nhật ngày 8/10/2024). Vậy các mệnh giá tương đương là:
Yên Nhật (JPY) |
Việt Nam Đồng (VND) |
¥1 |
168,26 VND |
¥5 |
841,32 VND |
¥10 |
1682,6 VND |
¥50 |
8413,2 VND |
¥100 |
16.826 VND |
¥500 |
84.132 VND |
Một số câu hỏi thường gặp về đổi Yên Nhật
Bên cạnh về tỷ giá hối đoái, nhiều du khách thường quy đổi một số mệnh giá tiền Yên được sử dụng phổ biến như:
-
500 Yên Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt Nam? Bằng khoảng 84.000 VND.
-
5000 Yên Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt Nam? Bằng khoảng 840.000 VND
-
1000 Yên Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt Nam? Bằng khoảng 168.000 VND
-
10.000 Yên Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt Nam? Bằng khoảng 1.680.000 VND
-
2000 Yên Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt Nam? Bằng khoảng 336.000 VND
Đổi tiền Yên Nhật ở đâu?
Đổi tiền Yên Nhật tại Việt Nam
Tại Việt Nam, có nhiều lựa chọn để đổi tiền Yên Nhật, từ các ngân hàng lớn cho đến các cửa hàng ngoại tệ uy tín. Dưới đây là những địa điểm đổi Yên Nhật đáng tin cậy:
a. Ngân hàng
Ngân hàng là một trong những lựa chọn an toàn nhất khi đổi Yên Nhật. Một số ngân hàng lớn tại Việt Nam có cung cấp dịch vụ đổi ngoại tệ: Vietcombank, VietinBank, BIDV, Agribank,...
b. Cửa hàng vàng và ngoại tệ
Ngoài các ngân hàng, bạn cũng có thể đổi Yên Nhật tại các cửa hàng vàng lớn và uy tín ở Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh. Một số cửa hàng cung cấp dịch vụ đổi ngoại tệ với tỷ giá khá tốt, nhưng bạn cần lưu ý chọn các cửa hàng có giấy phép hoạt động hợp pháp. Các địa chỉ nổi tiếng bao gồm:
-
Tiệm vàng Kim Mai (TP.HCM): Đây là một trong những cửa hàng uy tín chuyên đổi ngoại tệ với tỷ giá cạnh tranh.
-
Các cửa hàng vàng tại phố Hà Trung (Hà Nội): Hà Trung nổi tiếng là con phố tập trung nhiều cửa hàng vàng uy tín, cung cấp dịch vụ đổi ngoại tệ với mức giá hợp lý.
c. Sân bay
Đổi tiền tại sân bay là một giải pháp nhanh chóng và tiện lợi nếu bạn cần một ít Yên Nhật để sử dụng ngay khi đến Nhật Bản. Tuy nhiên, tỷ giá ở đây thường cao hơn so với ngân hàng hoặc các cửa hàng vàng bên ngoài. Do đó, chỉ nên đổi một khoản nhỏ tại sân bay để đáp ứng nhu cầu chi tiêu ngay lập tức.
Đổi tiền Yên Nhật tại Nhật Bản
Nếu không kịp đổi tiền trước khi khởi hành, bạn cũng có thể đổi Yên Nhật tại Nhật Bản. Dưới đây là các lựa chọn uy tín và an toàn:
a. Ngân hàng tại Nhật Bản
Ngân hàng tại Nhật Bản là địa điểm an toàn nhất để đổi yên Nhật. Một số ngân hàng lớn mà du khách có thể lựa chọn:
-
Mitsubishi UFJ: Là một trong những ngân hàng lớn nhất Nhật Bản, Mitsubishi UFJ cung cấp dịch vụ đổi ngoại tệ với tỷ giá ổn định và dịch vụ chuyên nghiệp.
-
Sumitomo Mitsui: Đây là ngân hàng uy tín khác tại Nhật Bản, với nhiều chi nhánh trải dài khắp cả nước.
-
Mizuho Bank: Mizuho Bank cũng cung cấp dịch vụ đổi ngoại tệ, và bạn có thể dễ dàng tìm thấy chi nhánh của họ tại các thành phố lớn.
b. Máy đổi tiền tự động
Tại các sân bay quốc tế ở Nhật Bản như Narita, Haneda (Tokyo), Kansai (Osaka), bạn có thể dễ dàng tìm thấy các máy đổi tiền tự động. Các máy này hoạt động 24/7, rất tiện lợi cho du khách. Tuy nhiên, tỷ giá tại đây có thể không tốt bằng các ngân hàng.
c. Quầy đổi tiền ở sân bay hoặc trung tâm thương mại
Các quầy đổi tiền tại sân bay hoặc các khu vực trung tâm thương mại lớn như Shinjuku, Shibuya (Tokyo) hay Namba (Osaka) cũng là những lựa chọn thuận tiện. Một số quầy đổi tiền nổi tiếng bao gồm Travelex – một chuỗi dịch vụ đổi ngoại tệ quốc tế có mặt tại nhiều sân bay và trung tâm thương mại lớn.
Một số lưu ý khi đổi tiền Yên Nhật
-
Kiểm tra tỷ giá thường xuyên: Trước khi đổi tiền, hãy kiểm tra tỷ giá hối đoái tại nhiều nguồn khác nhau để có lựa chọn tốt nhất.
-
Chuẩn bị tiền lẻ: bạn nên mang theo một lượng tiền lẻ nhất định. Tiền xu Yên Nhật rất hữu dụng cho việc thanh toán ở máy bán hàng tự động, cửa hàng tiện lợi hoặc khi đi phương tiện công cộng.
-
Cẩn thận với phí dịch vụ: Một số ngân hàng hoặc tiệm vàng có thể tính phí dịch vụ khi bạn đổi tiền, vì vậy hãy hỏi kỹ trước khi thực hiện giao dịch.
Cách phát âm tiền Yên Nhật và một vài câu thương lượng giá cả bằng tiếng Nhật
Cách phát âm tiền Yên Nhật
Công thức chung đó là: Mệnh giá tiền + Yên. Yên được phát âm là ên (円). Trong đó, mệnh giá tiền sẽ được ghép từ số đơn vị + số hàng đơn vị của mệnh giá tiền đó.
-
Số đơn vị từ 1-10:
Số |
Phiên âm |
1 |
Ichi (いち) |
2 |
Ni (に) |
3 |
San (さん) |
4 |
Yon, Yo, Shi (よん,よ、し) |
5 |
Go (ご) |
6 |
Roku (ろく) |
7 |
Nana, Shichi (なな, しち) |
8 |
Hachi (はち) |
9 |
Kyu, Ku (きゅう,く) |
10 |
Jyu (じゅう) |
-
Số hàng chục:
Với các số 20, 30, 40, 50,... tới 90, công thức là: SỐ ĐƠN VỊ + juu (十).
Với các số 11, 12, 13, 14,... tới 19, công thức là: juu (十) + SỐ ĐƠN VỊ.
Đối với những số từ 21 -> 29, 31 -> 39, … tới 99, công thức là: SỐ ĐƠN VỊ + juu (十) + SỐ ĐƠN VỊ.
-
Số hàng trăm:
Với các số 100, 200, 300, 400,... tới 900, công thức là: SỐ ĐƠN VỊ + hyaku (百).
Lưu ý: Khi đếm con số có hàng trăm ta đếm hàng trăm trước rồi đến hàng chục hàng đơn vị.
-
Số hàng ngàn:
Với các số hàng ngàn, công thức là: SỐ ĐƠN VỊ + sen (千).
Riêng số 1000, sẽ không ghép số đơn vị vào trước mà chỉ có từ “sen” thôi. Cách đọc các số hàng ngàn cũng đọc theo trình tự: hàng ngàn trước rồi tới hàng trăm, hàng chục, hàng đơn vị.
-
Số hàng vạn:
Với các số hàng ngàn, công thức là: SỐ ĐƠN VỊ + man (万).
Tuy nhiên, số 10000 hay một vạn đọc là là “ichi man” chứ không phải là “man” không như trường hợp số 1000 (sen).
Một vài câu thương lượng giá cả bằng tiếng Nhật
Bao nhiêu tiền vậy? |
いくらですか?(Ikura desu ka?) |
Cái này giá bao nhiêu? |
これはいくらですか?(Kore wa ikura desu ka?) |
Cách trả lời giá tiền |
…です。(Số tiền + desu ) |
Đắt quá |
高いですね。(Takai desu ne) |
Có thể giảm giá chút được không? |
も尾少し安くしてくれませんか?(Moo sukoshi yasukushite kuremasen ka?) |
Bạn có thể bớt cho tôi được bao nhiêu? |
どれぐらい割り引いてくれますか?( Dore gurai waribiite kuremasu ka?) |
Nó quá đắt đối với tôi |
私にとってわ堯すぎます (Watashi ni totte wa taka sugimasu) |
Cái này giá cao hơn tôi tưởng |
これは私のよそ押したより高い。(Kore wa watashi no yosooshita yori takai) |
Rẻ hơn chút thì tốt quá |
安いって、言うことわなかなかちょおしがいいですね。(Yasuitte, iu koto wa nakanaka chooshi ga ii desu ne) |
Công ty du lịch Vietsense Travel hy vọng rằng thông qua bài viết này, bạn đã có một số hiểu biết về đồng Yên Nhật, bao gồm các mệnh giá tiền tệ ngày nay, tỷ giá hối đoái Yên Nhật, các loại Yên, cách đổi tiền Yên Nhật....v.v…. Chúng tôi mong những thông tin trên sẽ giúp đỡ nhiều cho những bạn có ý định du lịch, học tập hay làm việc tại Nhật Bản.